1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fire escape

fire escape

Kỹ thuật
  • lối ra khẩn cấp
  • lối thoát cấp cứu
  • lối thoát khi cháy
  • lối thoát khi hỏa hoạn
Xây dựng
  • cửa thoát hiểm
  • cửa thoát hiểm khi hỏa hoạn
  • thang chữa cháy
  • thang cứu hỏa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận