1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fire control

fire control

Điện
  • hệ thống điều kiển bắn
Toán - Tin
  • kiểm soát hỏa lực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận