1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fire cement

fire cement

Kỹ thuật
  • xi măng chịu lửa
Xây dựng
  • xi măng chịu nhiệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận