1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fire barrier

fire barrier

Xây dựng
  • dải phòng cháy
  • hàng rào ngăn cháy
  • thành chống cháy
Điện
  • tường chống cháy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận