Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ finned
finned
Tính từ
có vây
Kỹ thuật
có cạnh
có gân
có gờ
có sườn
Điện lạnh
có cánh
có vây
Xây dựng
có dạng tấm
Toán - Tin
dựa vào
tựa lên
tựa vào
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Xây dựng
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận