1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ finned

finned

Tính từ
  • có vây
Kỹ thuật
  • có cạnh
  • có gân
  • có gờ
  • có sườn
Điện lạnh
  • có cánh
  • có vây
Xây dựng
  • có dạng tấm
Toán - Tin
  • dựa vào
  • tựa lên
  • tựa vào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận