1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ finishing belt

finishing belt

Kỹ thuật
  • băng chuyền hoàn thiện
  • đai hoàn thiện
Xây dựng
  • băng hoàn thiện
  • cua roa hoàn thiện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận