1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ finisher scutcher

finisher scutcher

Dệt may
  • máy đập đợt cuối
  • máy đập ra quả bông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận