1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ finished goods

finished goods

Kinh tế
  • thành phẩm, hàng hóa cuối cùng
Kỹ thuật
  • hàng hóa hoàn thiện
  • thành phẩm
Dệt may
  • hàng hóa hoàn tất
  • hàng hóa hoàn thành
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận