1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fining agent

fining agent

Kinh tế
  • chất làm trong nước quả
Kỹ thuật
  • chất làm sạch
  • chất làm trong
Thực phẩm
  • chất làm trong đồ uống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận