1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fingerprint

fingerprint

/"fiɳgəprint/
Động từ
  • lấy dấu lăn ngón tay, lấy dấu điềm chỉ
Y học
  • dấu lăn ngón
Toán - Tin
  • dấu tay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận