Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fingerprint
fingerprint
/"fiɳgəprint/
Động từ
lấy dấu lăn ngón tay, lấy dấu điềm chỉ
Y học
dấu lăn ngón
Toán - Tin
dấu tay
Chủ đề liên quan
Y học
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận