1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fingering

fingering

/"fiɳgəriɳ/
Danh từ
  • len mịn (để đan bít tất)
Kỹ thuật
  • chia nhánh
Hóa học - Vật liệu
  • phân ngón
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận