Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fingering
fingering
/"fiɳgəriɳ/
Danh từ
sự sờ mó
âm nhạc
ngón bấm
len mịn (để đan bít tất)
Kỹ thuật
chia nhánh
Hóa học - Vật liệu
phân ngón
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận