1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ finger plate

finger plate

Kỹ thuật
  • mặt quay số điện thoại
  • tấm chắn bảo vệ
Xây dựng
  • tấm bảo vệ buộc vào cửa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận