Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fine-grained
fine-grained
/"fain"greind/
Tính từ
nhỏ thớ, mịn mặt (gỗ)
Kinh tế
có hạt nhỏ
hạt nhỏ
Kỹ thuật
có hạt mịn
hạt mịn
nhỏ hạt
Xây dựng
mịn hạt
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận