1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fine-grained

fine-grained

/"fain"greind/
Tính từ
  • nhỏ thớ, mịn mặt (gỗ)
Kinh tế
  • có hạt nhỏ
  • hạt nhỏ
Kỹ thuật
  • có hạt mịn
  • hạt mịn
  • nhỏ hạt
Xây dựng
  • mịn hạt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận