1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ finder

finder

/"faində/
Danh từ
  • người tìm ra, người tìm thấy
  • kỹ thuật bộ tìm
Kinh tế
  • người môi giới trung gian
Kỹ thuật
  • bộ dò
  • kính ngắm
  • máy dò
  • máy đo xa
Vật lý
  • bộ ngắm
Điện tử - Viễn thông
  • bộ tìm kiếm
Điện
  • máy dò tìm
Điện lạnh
  • máy tìm
Hóa học - Vật liệu
  • mày tìm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận