1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ financial magnate

financial magnate

Kinh tế
  • cự phiệt tài chính
  • trùm tài chính
  • vua tài chính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận