1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ financial audit

financial audit

Kinh tế
  • kiểm toán
  • kiểm tra tài chính
  • thẩm tra tài vụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận