1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ final assembly

final assembly

Kinh tế
  • sự lắp ráp sau cùng
Vật lý
  • cụm thiết bị cuối cùng
  • sự lắp ráp cuối cùng
Xây dựng
  • khâu lắp chót
  • khâu lắp cuối cùng
  • sự lắp kết thúc
Cơ khí - Công trình
  • sự lắp (ráp) kết thúc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận