1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ final approval

final approval

Kinh tế
  • phê chuẩn tối hậu
Toán - Tin
  • sự phê duyệt cuối cùng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận