1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ finagle

finagle

/fi"neigl/ (fenagle) /fi"neiglə/
Động từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận