1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ finable

finable

/"fainəbl/
Tính từ
  • pháp lý đáng bị phạt; có thể bị phạt
Kinh tế
  • có thể bị phạt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận