1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fin

fin

/fin/
Danh từ
Kinh tế
  • sườn
  • vây cá
Kỹ thuật
  • bộ ổn định
  • cánh
  • cạnh
  • độ hở
  • đường rãnh
  • gân
  • gờ
  • gờ tản nhiệt
  • khe hở
  • rìa ép
  • rìa xờm
  • sống
  • sườn
  • xờm ép
Cơ khí - Công trình
  • bavia ( lá tản nhiệt)
Hóa học - Vật liệu
  • bavia, rìa
  • lá tản nhiệt
Giao thông - Vận tải
  • cánh (đóng tầu)
Xây dựng
  • vết ghép
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận