Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fimbriate
fimbriate
/"fimbrieit/ (fimbriated) /"fimbrieitid/
Tính từ
sinh vật học
có lông ở rìa
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Thảo luận
Thảo luận