1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fimbriate

fimbriate

/"fimbrieit/ (fimbriated) /"fimbrieitid/
Tính từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận