1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ filtrate

filtrate

/"filtrit/
Danh từ
  • phần lọc, phần nước lọc ra
Động từ
  • (như) filter
Kinh tế
  • dịch lọc
  • lọc
Kỹ thuật
  • chất lọc
  • nước lọc
  • phần lọc
  • phần thấm qua
Xây dựng
  • phần thấm
  • sản phẩm lọc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận