Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ filtrate
filtrate
/"filtrit/
Danh từ
phần lọc, phần nước lọc ra
Động từ
(như) filter
Kinh tế
dịch lọc
lọc
Kỹ thuật
chất lọc
nước lọc
phần lọc
phần thấm qua
Xây dựng
phần thấm
sản phẩm lọc
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận