Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ filthy
filthy
/"filθi/
Tính từ
bẩn thỉu, dơ dáy
filthy
lucre
:
của bất nhân;
đùa cợt
tiền
tục tĩu, thô tục, ô trọc
Chủ đề liên quan
Đùa cợt
Thảo luận
Thảo luận