1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ filter cartridge

filter cartridge

Kỹ thuật
  • hộp lọc
  • ống lọc
  • phần tử lọc
  • phin sấy
Điện lạnh
  • ô lọc
  • thân phin sấy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận