1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ filter

filter

/"filtə/
Danh từ
Động từ
  • lọc
Nội động từ
  • ngấm qua; thấm qua; thấm vào, xâm nhập
  • tiết lộ ra; lọt ra (tin tức...)
  • nối (vào đường giao thông)
Kỹ thuật
  • bể lọc
  • bình lọc
  • bộ lọc
  • giấy lọc
  • lọc
  • mạch lọc
  • máy lọc
  • thấm qua
Y học
  • cái lọc
Vật lý
  • cấu lọc
Điện
  • mạch lọc ion
Điện lạnh
  • phin lọc
Xây dựng
  • vỏ lọc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận