filter
/"filtə/
Danh từ
Động từ
- lọc
Nội động từ
- ngấm qua; thấm qua; thấm vào, xâm nhập
- tiết lộ ra; lọt ra (tin tức...)
- nối (vào đường giao thông)
Kỹ thuật
- bể lọc
- bình lọc
- bộ lọc
- giấy lọc
- lọc
- mạch lọc
- máy lọc
- thấm qua
Y học
- cái lọc
Vật lý
- cấu lọc
Điện
- mạch lọc ion
Điện lạnh
- phin lọc
Xây dựng
- vỏ lọc
Chủ đề liên quan
Thảo luận