1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ filling station

filling station

/"filiɳ"steiʃn/
Danh từ
  • cột ét xăng, chỗ bán xăng dầu cho ô tô
Kỹ thuật
  • trạm bán xăng dầu
  • trạm thủy văn
Xây dựng
  • cột bơm xăng
Hóa học - Vật liệu
  • trạm cấp xăng
Giao thông - Vận tải
  • trạm tiếp nhiên liệu, nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận