filling station
/"filiɳ"steiʃn/
Danh từ
- cột ét xăng, chỗ bán xăng dầu cho ô tô
Kỹ thuật
- trạm bán xăng dầu
- trạm thủy văn
Xây dựng
- cột bơm xăng
Hóa học - Vật liệu
- trạm cấp xăng
Giao thông - Vận tải
- trạm tiếp nhiên liệu, nước
Chủ đề liên quan
Thảo luận