1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ filling mark

filling mark

Kinh tế
  • vết rót
Cơ khí - Công trình
  • vạch mức (ở thùng chứa)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận