1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ filling machine

filling machine

Kinh tế
  • máy nạp
  • máy rót
Kỹ thuật
  • máy chất liệu
  • máy nạp đầy
  • máy rót
  • máy rót đầy
  • máy xúc nhiều gàu
Cơ khí - Công trình
  • dụng cụ rót
  • máy cấp phôi
  • máy nạp tải
Xây dựng
  • máy chèn lấp (lò)
Toán - Tin
  • máy nạp chất liệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận