1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fillet

fillet

/"filit/
Danh từ
  • dây bưng, dải lụa (để buộc đầu)
  • đường gân, đường gờ (trên bìa sách...)
  • thịt bê cuốn, thịt bò cuốn, cá lạng cuốn
  • khúc cá to
  • y học băng (để buộc bó vết thương)
  • kiến trúc đường chỉ vòng
  • (số nhiều) lườn (ngựa, bò...)
Động từ
  • buộc bằng dây băng
  • trang trí bằng đường chỉ vòng
  • róc xương và lạng (thịt, cá...)
Kinh tế
  • lạng thịt
  • lát thịt
  • róc xương
  • thịt bò cuốn
  • thịt thăn
Kỹ thuật
  • băng
  • dải
  • đắp
  • đường chỉ vòng
  • đường gân
  • đường gờ
  • đường hàn góc
  • đường viền
  • đường xoi
  • giải
  • góc lượn
  • nan
  • nẹp viền
  • mối hàn
  • rãnh tròn
  • thanh nẹp
  • tia nước
  • ván lát
  • ván ốp
Xây dựng
  • chân góc
  • nẹp bờ
  • mối ốp
  • tấm gỗ trang trí
Cơ khí - Công trình
  • mặt lượn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận