fillet
/"filit/
Danh từ
Động từ
- buộc bằng dây băng
- trang trí bằng đường chỉ vòng
- róc xương và lạng (thịt, cá...)
Kinh tế
- lạng thịt
- lát thịt
- róc xương
- thịt bò cuốn
- thịt thăn
Kỹ thuật
- băng
- dải
- đắp
- đường chỉ vòng
- đường gân
- đường gờ
- đường hàn góc
- đường viền
- đường xoi
- giải
- góc lượn
- nan
- nẹp viền
- mối hàn
- rãnh tròn
- thanh nẹp
- tia nước
- ván lát
- ván ốp
Xây dựng
- chân góc
- nẹp bờ
- mối ốp
- tấm gỗ trang trí
Cơ khí - Công trình
- mặt lượn
Chủ đề liên quan
Thảo luận