1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ filler cap

filler cap

Kỹ thuật
  • nắp bình xăng
  • nắp đậy
  • nắp miệng rót
  • thùng chứa
Điện
  • nắp bình điện
Kỹ thuật Ô tô
  • nắp đậy bình xăng
  • nắp miệng thùng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận