1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ filler

filler

/"filə/
Danh từ
  • người làm đẫy; cái để làm đẫy, cái để nhồi đầy
  • thuốc lá ruột (ở điếu xì gà)
  • bài lấp chỗ trống (trong một tờ báo)
  • tập giấy rời (để làm sổ tay)
Kinh tế
  • chất liệu để nhồi đầy
  • dụng cụ để làm đầy
  • fi-lơ
  • người làm đầy
  • nhân
  • ruột
  • vật để trám
Kỹ thuật
  • bộ điền đầy
  • bộ lọc
  • cái phễu
  • chất phụ gia
  • ký tự đệm
  • lớp đệm
  • lớp độn
  • ma tít
  • máy bốc xếp
  • máy chất liệu
  • máy rót
  • miếng đệm
  • miệng rót
  • thùng chứa
  • vật độn
Xây dựng
  • bột khoáng
  • tấm ghi
Hóa học - Vật liệu
  • chất đệm
  • chất trám
Kỹ thuật Ô tô
  • chất trám lót
Cơ khí - Công trình
  • dụng cụ rót
  • máy cấp phôi
  • máy nạp tải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận