filler
/"filə/
Danh từ
- người làm đẫy; cái để làm đẫy, cái để nhồi đầy
- thuốc lá ruột (ở điếu xì gà)
- bài lấp chỗ trống (trong một tờ báo)
- tập giấy rời (để làm sổ tay)
Kinh tế
- chất liệu để nhồi đầy
- dụng cụ để làm đầy
- fi-lơ
- người làm đầy
- nhân
- ruột
- vật để trám
Kỹ thuật
- bộ điền đầy
- bộ lọc
- cái phễu
- chất phụ gia
- ký tự đệm
- lớp đệm
- lớp độn
- ma tít
- máy bốc xếp
- máy chất liệu
- máy rót
- miếng đệm
- miệng rót
- thùng chứa
- vật độn
Xây dựng
- bột khoáng
- tấm ghi
Hóa học - Vật liệu
- chất đệm
- chất trám
Kỹ thuật Ô tô
- chất trám lót
Cơ khí - Công trình
- dụng cụ rót
- máy cấp phôi
- máy nạp tải
Chủ đề liên quan
Thảo luận