1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fill-up

fill-up

/"filʌp/
Danh từ
  • sự lấp đầy, sự nhét đầy
Kỹ thuật
  • đổ đầy
  • lấp đầy
  • sự đổ đầy
  • tràn ngập
Xây dựng
  • sự lắp đầy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận