1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ filibuster

filibuster

/"filibʌstə/
Danh từ
  • bọn giặc cướp (chuyên đi đánh phá các nước khác một cách phi pháp)
  • Anh - Mỹ chính trị người cản trở (sự thông qua một đạo luật ở nghị viện)
Nội động từ
  • đi đánh phá các nước khác một cách phi pháp
  • Anh - Mỹ cản trở sự thông qua (một đạo luật ở nghị viện)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận