Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ filibuster
filibuster
/"filibʌstə/
Danh từ
bọn giặc cướp (chuyên đi đánh phá các nước khác một cách phi pháp)
Anh - Mỹ
chính trị
người cản trở (sự thông qua một đạo luật ở nghị viện)
Nội động từ
đi đánh phá các nước khác một cách phi pháp
Anh - Mỹ
cản trở sự thông qua (một đạo luật ở nghị viện)
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Chính trị
Thảo luận
Thảo luận