1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ filiate

filiate

/ə"filieit/ (filiate) /"filjeit/
Động từ
  • nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên
  • xác định tư cách tác giả (của một tác phẩm)
  • tìm nguồn gốc ngôn ngữ
  • (+ to, with) nhập, liên kết (tổ chức này vào một tổ chức khác)
  • pháp lý xác định tư cách làm bố (một đứa con hoang để có trách nhiệm nuôi)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận