Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ filiate
filiate
/ə"filieit/ (filiate) /"filjeit/
Động từ
nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên
xác định tư cách tác giả (của một tác phẩm)
tìm nguồn gốc
ngôn ngữ
(+ to, with) nhập, liên kết (tổ chức này vào một tổ chức khác)
pháp lý
xác định tư cách làm bố (một đứa con hoang để có trách nhiệm nuôi)
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận