1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ filet

filet

/fi"lei/
Danh từ
  • cái mạng, cái lưới
  • thịt thăn
Kinh tế
  • thịt thăn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận