1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ file defragmentation

file defragmentation

Toán - Tin
  • sự phân đoạn tập tin
  • sự phân mảnh tập tin
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận