Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fiftieth
fiftieth
/"fiftiiθ/
Tính từ
thứ năm mươi
Danh từ
một phần năm mươi
người thứ năm mươi; vật thứ năm mươi
Toán - Tin
thứ mười năm
thứ năm mươi
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận