1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fiftieth

fiftieth

/"fiftiiθ/
Tính từ
  • thứ năm mươi
Danh từ
  • một phần năm mươi
  • người thứ năm mươi; vật thứ năm mươi
Toán - Tin
  • thứ mười năm
  • thứ năm mươi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận