1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fifteenth

fifteenth

/"fif"ti:nθ/
Danh từ
  • số mười lăm
  • nhóm mười lăm người
  • thể thao một bên đội bóng bầu dục (gồm 15 cầu thủ)
  • (the Fifteen) cuộc khởi nghĩa Gia-cô-banh (năm 1715)
  • một phần mười lăm
  • người thứ mười lăm; vật thứ mười lăm; ngày thứ mười lăm
Tính từ
  • thứ mười lăm
Toán - Tin
  • thứ mười lăm
  • thứ mười năm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận