1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fifteen

fifteen

/"fif"ti:n/
Tính từ
  • mười lăm
Toán - Tin
  • mười lăm
  • mười năm (15)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận