1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fiend

fiend

/fi:nd/
Danh từ
  • ma quỷ, quỷ sứ
  • kẻ tàn ác, kẻ hung ác, ác ôn
  • người thích, người nghiện
  • Anh - Mỹ người có tài xuất quỷ nhập thần về môn bóng đá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận