Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fiend
fiend
/fi:nd/
Danh từ
ma quỷ, quỷ sứ
kẻ tàn ác, kẻ hung ác, ác ôn
người thích, người nghiện
an
opium
fiend
:
người nghiện thuốc phiện
Anh - Mỹ
người có tài xuất quỷ nhập thần về môn bóng đá
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận