1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ field work

field work

/"fi:ldwə:k]
Danh từ
  • sự điều tra ngoài trời (của các nhà (thực vật học, địa chất học)
  • quân sự công sự tạm thời; công sự dã chiến
Kinh tế
  • công việc tại chỗ, tại hiện trường
Xây dựng
  • công tác ngoài hiện trường
  • công tác tại hiện trường
Hóa học - Vật liệu
  • công tác thực địa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận