field work
/"fi:ldwə:k]
Danh từ
- sự điều tra ngoài trời (của các nhà (thực vật học, địa chất học)
- quân sự công sự tạm thời; công sự dã chiến
Kinh tế
- công việc tại chỗ, tại hiện trường
Xây dựng
- công tác ngoài hiện trường
- công tác tại hiện trường
Hóa học - Vật liệu
- công tác thực địa
Chủ đề liên quan
Thảo luận