1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ field survey

field survey

Kinh tế
  • điều tra tại hiện trường
  • nghiên cứu hiện trường
Kỹ thuật
  • khảo sát hiện trường
Hóa học - Vật liệu
  • sự khảo sát thực địa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận