Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ field-sports
field-sports
/"fi:ldspɔ:ts/
Danh từ
những môn thể thao ngoài trời (như săn bắn, câu cá)
Anh - Mỹ
(như) field events
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận