1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ field-sports

field-sports

/"fi:ldspɔ:ts/
Danh từ
  • những môn thể thao ngoài trời (như săn bắn, câu cá)
  • Anh - Mỹ (như) field events
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận