1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ field pole

field pole

Kỹ thuật
  • cực từ
Hóa học - Vật liệu
  • cực cảm ứng
Điện lạnh
  • cực lắp cuộn kích thích
Điện
  • cực từ (trong động cơ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận