1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ field note

field note

Kỹ thuật
  • nhật ký hiện trường
  • sơ họa địa hình
  • số liệu đo ngoại nghiệp
Hóa học - Vật liệu
  • sổ ghi chép trực địa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận