Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ field marshal
field marshal
/"fi:ld"mɑ:ʃəl/
Danh từ
quân sự
thống chế; đại nguyên soái
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận