1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ field events

field events

/"fi:ldi"vents/
Danh từ
  • những môn điền kinh trên sân bâi (nhảy cao, nhảy xa, ném đĩa, ném tạ, phóng lao... đối lại với những môn điền kinh trên đường chạy như chạy nước rút, chạy vượt tàu...) Anh - Mỹ (cũng field-sports)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận