Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ field events
field events
/"fi:ldi"vents/
Danh từ
những môn điền kinh trên sân bâi (nhảy cao, nhảy xa, ném đĩa, ném tạ, phóng lao... đối lại với những môn điền kinh trên đường chạy như chạy nước rút, chạy vượt tàu...)
Anh - Mỹ
(cũng field-sports)
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận