1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ field distribution

field distribution

Điện lạnh
  • phân bố trường
Điện
Toán - Tin
  • sự phân phối trường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận