1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ field density

field density

Kỹ thuật
  • mật độ trường
Xây dựng
  • độ chặt tại hiện trường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận